Có 1 kết quả:
省察 xǐng chá ㄒㄧㄥˇ ㄔㄚˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to examine
(2) to cast a critical eye over (especially in the context of introspection)
(2) to cast a critical eye over (especially in the context of introspection)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0